Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Hợp đồng, phù hợp, khắc sâu, Contract, agreement, to engrave, ①证券,证明买卖、抵押、租赁等关系的文书:契约。契据。房契。*②相合,相投:相契。契合。默契。契友。契分(fèn)(投合无间的情分)。契厚。*③用刀雕刻:契刻。契舟求剑。*④(契机)指事物转化的关键。*⑤刻的文字,近代称甲骨文:书契。契文(甲骨文)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 㓞, 大

Chinese meaning: ①证券,证明买卖、抵押、租赁等关系的文书:契约。契据。房契。*②相合,相投:相契。契合。默契。契友。契分(fèn)(投合无间的情分)。契厚。*③用刀雕刻:契刻。契舟求剑。*④(契机)指事物转化的关键。*⑤刻的文字,近代称甲骨文:书契。契文(甲骨文)。

Hán Việt reading: khế

Grammar: Được dùng cả trong văn nói lẫn văn viết, thường liên quan đến thỏa thuận chính thức.

Example: 契约精神。

Example pinyin: qì yuē jīng shén 。

Tiếng Việt: Tinh thần hợp đồng.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hợp đồng, phù hợp, khắc sâu

khế

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Contract, agreement, to engrave

证券,证明买卖、抵押、租赁等关系的文书

契约。契据。房契

相合,相投

相契。契合。默契。契友。契分(fèn)(投合无间的情分)。契厚

用刀雕刻

契刻。契舟求剑

(契机)指事物转化的关键

刻的文字,近代称甲骨文

书契。契文(甲骨文)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...