Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奋发图强

Pinyin: fèn fā tú qiáng

Meanings: Nỗ lực phấn đấu để trở nên mạnh mẽ hơn, đặc biệt là về kinh tế, khoa học kỹ thuật, hoặc năng lực cá nhân., To strive to become stronger, especially in terms of economy, science and technology, or personal ability., 图谋求。振作精神,以求强盛。[出处]郭沫若《科学的春天》“我祝愿中年一代的科学工作者奋发图强,革命加拼命,勇攀世界科学高峰。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 大, 田, 发, 冬, 囗, 弓, 虽

Chinese meaning: 图谋求。振作精神,以求强盛。[出处]郭沫若《科学的春天》“我祝愿中年一代的科学工作者奋发图强,革命加拼命,勇攀世界科学高峰。”

Grammar: Là một thành ngữ thường dùng để mô tả ý chí phấn đấu không ngừng nghỉ nhằm cải thiện bản thân hoặc xã hội.

Example: 国家鼓励人民奋发图强,实现民族复兴。

Example pinyin: guó jiā gǔ lì rén mín fèn fā tú qiáng , shí xiàn mín zú fù xīng 。

Tiếng Việt: Quốc gia khuyến khích nhân dân phấn đấu để trở nên mạnh mẽ hơn, thực hiện sự phục hưng của dân tộc.

奋发图强
fèn fā tú qiáng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nỗ lực phấn đấu để trở nên mạnh mẽ hơn, đặc biệt là về kinh tế, khoa học kỹ thuật, hoặc năng lực cá nhân.

To strive to become stronger, especially in terms of economy, science and technology, or personal ability.

图谋求。振作精神,以求强盛。[出处]郭沫若《科学的春天》“我祝愿中年一代的科学工作者奋发图强,革命加拼命,勇攀世界科学高峰。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奋发图强 (fèn fā tú qiáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung