Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奋不顾命

Pinyin: fèn bù gù mìng

Meanings: Quyết tâm làm việc không quan tâm đến tính mạng của mình., To be determined to do something without regard for one's own life., 犹奋不顾身。[出处]南朝·梁·任昿《奏弹曹景宗》“故司州刺史蔡道恭率励义勇,奋不顾命。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 大, 田, 一, 厄, 页, 亼, 叩

Chinese meaning: 犹奋不顾身。[出处]南朝·梁·任昿《奏弹曹景宗》“故司州刺史蔡道恭率励义勇,奋不顾命。”

Grammar: Thường được dùng để miêu tả hành động dũng cảm hoặc quyết tâm cao độ trong một tình huống nguy hiểm.

Example: 他为了救落水儿童,奋不顾命地跳下河。

Example pinyin: tā wèi le jiù luò shuǐ ér tóng , fèn bú gù mìng dì tiào xià hé 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã không màng đến tính mạng để nhảy xuống sông cứu đứa trẻ bị rơi xuống nước.

奋不顾命
fèn bù gù mìng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyết tâm làm việc không quan tâm đến tính mạng của mình.

To be determined to do something without regard for one's own life.

犹奋不顾身。[出处]南朝·梁·任昿《奏弹曹景宗》“故司州刺史蔡道恭率励义勇,奋不顾命。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...