Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奔腾
Pinyin: bēn téng
Meanings: Chạy nhanh, cuồn cuộn (thường dùng cho nước hoặc ngựa), Rushing forward swiftly, surging (often used for water or horses)., ①(许多马)跳跃着奔跑。[例]犹如万马奔腾。*②比喻水流汹涌。[例]洪水奔腾而来。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 卉, 大, 月, 马, 龹
Chinese meaning: ①(许多马)跳跃着奔跑。[例]犹如万马奔腾。*②比喻水流汹涌。[例]洪水奔腾而来。
Grammar: Thường mang tính biểu tượng cho sức mạnh và sự bền bỉ.
Example: 江水奔腾不息。
Example pinyin: jiāng shuǐ bēn téng bù xī 。
Tiếng Việt: Dòng sông cuồn cuộn không ngừng chảy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy nhanh, cuồn cuộn (thường dùng cho nước hoặc ngựa)
Nghĩa phụ
English
Rushing forward swiftly, surging (often used for water or horses).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(许多马)跳跃着奔跑。犹如万马奔腾
比喻水流汹涌。洪水奔腾而来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!