Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 16201 đến 16230 của 28899 tổng từ

洞穿
dòng chuān
Đâm xuyên qua, nhìn thấu suốt.
洞若观火
dòng ruò guān huǒ
Nhìn thấu như quan sát ngọn lửa, hiểu rõ...
洞见
dòng jiàn
Hiểu thấu đáo, thấy rõ.
洞见症结
dòng jiàn zhēng jié
Nhìn ra và nắm bắt được điểm mấu chốt củ...
洞达
dòng dá
Thông suốt, hiểu biết sâu rộng.
洞鉴古今
dòng jiàn gǔ jīn
Hiểu rõ lịch sử và hiện tại, am hiểu mọi...
洞鉴废兴
dòng jiàn fèi xīng
Hiểu rõ sự thành bại, thăng trầm của sự ...
洞隐烛微
dòng yǐn zhú wēi
Nhìn thấu những điều ẩn khuất và chi tiế...
Nước mũi, dịch tiết ra từ mũi.
jīn
Bến đò; nước bọt
津关险塞
jīn guān xiǎn sài
Cửa ngõ quan trọng và hiểm yếu.
津梁
jīn liáng
Cầu vượt qua sông, cũng chỉ lãnh đạo tin...
津泽
jīn zé
Dòng nước và độ ẩm phì nhiêu.
津浪
jīn làng
Sóng nước, thường chỉ sóng biển hoặc sôn...
津液
jīn yè
Dịch cơ thể, chất lỏng trong cơ thể (như...
hóng
Lũ lụt, nước lớn
洪乔捎书
hóng qiáo shāo shū
Gửi thư nhờ người khác chuyển giúp, nhưn...
洪涛
hóng tāo
Sóng lớn, dòng nước mạnh (thường dùng để...
活罪
huó zuì
Hình phạt hoặc đau khổ phải chịu trong k...
活跃
huó yuè
Sôi nổi, năng động; làm cho sôi nổi.
活龙活现
huó lóng huó xiàn
Diễn tả sinh động, giống như thật.
活龙鲜健
huó lóng xiān jiàn
Mô tả tinh thần phấn chấn, cơ thể khỏe m...
Vũng nước nhỏ, chỗ trũng.
qià
Hòa hợp, phù hợp; thương lượng, thảo luậ...
洽办
qià bàn
Xử lý thỏa đáng, giải quyết ổn thỏa một ...
洽博多闻
qià bó duō wén
Kiến thức sâu rộng, học vấn uyên bác, am...
洽闻强记
qià wén qiáng jì
Có trí nhớ tốt và học rộng biết nhiều.
派出
pàichū
Cử đi, phái đi
洿
Bẩn thỉu, ô uế; làm bẩn
liú
Dòng chảy, dòng nước.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...