Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 16201 đến 16230 của 28922 tổng từ

洗雪逋负
xǐ xuě bū fù
Tẩy sạch nợ nần hoặc trách nhiệm còn tồn...
洗颈就戮
xǐ jǐng jiù lù
Chuẩn bị sẵn sàng chịu chết (rửa sạch cổ...
洗髓伐毛
xǐ suǐ fá máo
Tẩy sạch tận gốc, cải tạo hoàn toàn bản ...
洛阳才子
Luò Yáng cái zǐ
Chỉ người tài giỏi, xuất chúng ở Lạc Dươ...
洛阳纸贵
Luò Yáng zhǐ guì
Ý chỉ giá trị cao của văn chương, nổi ti...
zhān
Tên một loại đá quý trong văn học cổ
洞中肯綮
dòng zhōng kěn qìng
Hiểu rõ và nắm bắt được điểm quan trọng ...
洞入
dòng rù
Đi sâu vào, thâm nhập vào một nơi nào đó...
洞天福地
dòng tiān fú dì
Nơi phong cảnh tuyệt đẹp, môi trường thi...
洞如观火
dòng rú guān huǒ
Nhìn xuyên suốt mọi thứ một cách rõ ràng...
洞然
dòng rán
Rõ ràng, sáng tỏ.
洞穿
dòng chuān
Đâm xuyên qua, nhìn thấu suốt.
洞若观火
dòng ruò guān huǒ
Nhìn thấu như quan sát ngọn lửa, hiểu rõ...
洞见
dòng jiàn
Hiểu thấu đáo, thấy rõ.
洞见症结
dòng jiàn zhēng jié
Nhìn ra và nắm bắt được điểm mấu chốt củ...
洞达
dòng dá
Thông suốt, hiểu biết sâu rộng.
洞鉴古今
dòng jiàn gǔ jīn
Hiểu rõ lịch sử và hiện tại, am hiểu mọi...
洞鉴废兴
dòng jiàn fèi xīng
Hiểu rõ sự thành bại, thăng trầm của sự ...
洞隐烛微
dòng yǐn zhú wēi
Nhìn thấu những điều ẩn khuất và chi tiế...
Nước mũi, dịch tiết ra từ mũi.
jīn
Bến đò; nước bọt
津关险塞
jīn guān xiǎn sài
Cửa ngõ quan trọng và hiểm yếu.
津梁
jīn liáng
Cầu vượt qua sông, cũng chỉ lãnh đạo tin...
津泽
jīn zé
Dòng nước và độ ẩm phì nhiêu.
津浪
jīn làng
Sóng nước, thường chỉ sóng biển hoặc sôn...
津液
jīn yè
Dịch cơ thể, chất lỏng trong cơ thể (như...
hóng
Lũ lụt, nước lớn
洪乔捎书
hóng qiáo shāo shū
Gửi thư nhờ người khác chuyển giúp, nhưn...
洪涛
hóng tāo
Sóng lớn, dòng nước mạnh (thường dùng để...
活罪
huó zuì
Hình phạt hoặc đau khổ phải chịu trong k...

Hiển thị 16201 đến 16230 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...