Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 活罪

Pinyin: huó zuì

Meanings: Hình phạt hoặc đau khổ phải chịu trong khi còn sống., Punishment or suffering endured while still alive., ①人生遭受的苦难。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 氵, 舌, 罒, 非

Chinese meaning: ①人生遭受的苦难。

Grammar: Là danh từ ghép, thường đi kèm với động từ chỉ trạng thái hoặc hành động gây ra đau đớn.

Example: 他受尽了活罪。

Example pinyin: tā shòu jìn le huó zuì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã chịu đựng đủ mọi đau khổ.

活罪
huó zuì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình phạt hoặc đau khổ phải chịu trong khi còn sống.

Punishment or suffering endured while still alive.

人生遭受的苦难

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

活罪 (huó zuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung