Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洟
Pinyin: yí
Meanings: Nước mũi, dịch tiết ra từ mũi., Mucus; nasal discharge., ①鼻涕:“待于庙,垂涕洟。”*②擤鼻涕:“不敢唾洟。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①鼻涕:“待于庙,垂涕洟。”*②擤鼻涕:“不敢唾洟。”
Hán Việt reading: thế.di
Grammar: Danh từ chỉ chất lỏng cơ thể, thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến sức khỏe hoặc y học.
Example: 他感冒了,流了很多洟。
Example pinyin: tā gǎn mào le , liú le hěn duō yí 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị cảm và chảy rất nhiều nước mũi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước mũi, dịch tiết ra từ mũi.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thế.di
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Mucus; nasal discharge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“待于庙,垂涕洟。”
“不敢唾洟。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!