Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洞中肯綮

Pinyin: dòng zhōng kěn qìng

Meanings: Hiểu rõ và nắm bắt được điểm quan trọng nhất của vấn đề., To thoroughly understand and grasp the most important point of an issue., 观察敏锐,言论能掌握问题的关键处。[出处]《元史·韩性传》“郡之良二千石,政事有所未达,辄往咨访,性从容开导,洞中肯綮,裨益者多。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 同, 氵, 丨, 口, 月, 止, 糸

Chinese meaning: 观察敏锐,言论能掌握问题的关键处。[出处]《元史·韩性传》“郡之良二千石,政事有所未达,辄往咨访,性从容开导,洞中肯綮,裨益者多。”

Grammar: Thường dùng trong văn viết hoặc các bối cảnh trang trọng để nhấn mạnh khả năng phân tích sâu sắc.

Example: 他对这个问题洞中肯綮。

Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí dòng zhòng kěn qìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy hiểu rõ và nắm bắt được điểm quan trọng nhất của vấn đề này.

洞中肯綮
dòng zhōng kěn qìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu rõ và nắm bắt được điểm quan trọng nhất của vấn đề.

To thoroughly understand and grasp the most important point of an issue.

观察敏锐,言论能掌握问题的关键处。[出处]《元史·韩性传》“郡之良二千石,政事有所未达,辄往咨访,性从容开导,洞中肯綮,裨益者多。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

洞中肯綮 (dòng zhōng kěn qìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung