Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洞鉴废兴
Pinyin: dòng jiàn fèi xīng
Meanings: Hiểu rõ sự thành bại, thăng trầm của sự vật., To clearly understand the rise and fall of things., 洞鉴明察。深入透彻地了解历代兴盛衰败情况。[出处]《魏书·李顺传》“卿往复积岁,洞鉴废兴。若朕此年行师,不克以不?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 同, 氵, 〢, 丶, 金, 𠂉, 发, 广, 一, 八, 𭕄
Chinese meaning: 洞鉴明察。深入透彻地了解历代兴盛衰败情况。[出处]《魏书·李顺传》“卿往复积岁,洞鉴废兴。若朕此年行师,不克以不?”
Grammar: Thành ngữ cố định bốn chữ, dùng để nói về khả năng phân tích sâu sắc.
Example: 历史学家洞鉴废兴。
Example pinyin: lì shǐ xué jiā dòng jiàn fèi xīng 。
Tiếng Việt: Nhà sử học hiểu rõ sự thăng trầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu rõ sự thành bại, thăng trầm của sự vật.
Nghĩa phụ
English
To clearly understand the rise and fall of things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
洞鉴明察。深入透彻地了解历代兴盛衰败情况。[出处]《魏书·李顺传》“卿往复积岁,洞鉴废兴。若朕此年行师,不克以不?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế