Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洞隐烛微

Pinyin: dòng yǐn zhú wēi

Meanings: Nhìn thấu những điều ẩn khuất và chi tiết nhỏ nhặt., To see through hidden details and subtleties., 形容目光犀利,观察事物深刻透彻。[出处]清·马建忠《上李伯相言出洋工课书》“[学师]谓[马建忠]能洞隐烛微,提纲挈领,非徒钻故纸者可比。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 同, 氵, 急, 阝, 火, 虫, 彳

Chinese meaning: 形容目光犀利,观察事物深刻透彻。[出处]清·马建忠《上李伯相言出洋工课书》“[学师]谓[马建忠]能洞隐烛微,提纲挈领,非徒钻故纸者可比。”

Grammar: Thành ngữ cố định bốn chữ, nhấn mạnh khả năng quan sát tỉ mỉ.

Example: 他的洞察力可以洞隐烛微。

Example pinyin: tā de dòng chá lì kě yǐ dòng yǐn zhú wēi 。

Tiếng Việt: Khả năng quan sát của anh ấy có thể nhìn thấu điều ẩn khuất và nhỏ nhặt.

洞隐烛微
dòng yǐn zhú wēi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn thấu những điều ẩn khuất và chi tiết nhỏ nhặt.

To see through hidden details and subtleties.

形容目光犀利,观察事物深刻透彻。[出处]清·马建忠《上李伯相言出洋工课书》“[学师]谓[马建忠]能洞隐烛微,提纲挈领,非徒钻故纸者可比。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...