Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 1771 đến 1800 của 28899 tổng từ

今夕何夕
jīn xī hé xī
Tối nay là tối nào? Dùng để bày tỏ sự ng...
今愁古恨
jīn chóu gǔ hèn
Nỗi sầu hôm nay và mối hận xưa, ám chỉ c...
今昔之感
jīn xī zhī gǎn
Cảm giác so sánh giữa quá khứ và hiện tạ...
今是昔非
jīn shì xī fēi
Điều đúng đắn ở hiện tại từng bị coi là ...
今是昨非
jīn shì zuó fēi
Điều đúng đắn hôm nay từng là sai lầm ng...
今月古月
jīn yuè gǔ yuè
Ánh trăng hôm nay và ánh trăng xưa, ám c...
今来古往
jīn lái gǔ wǎng
Từ xưa tới nay, ám chỉ dòng chảy của thờ...
今番
jīn fān
Lần này, dịp này.
今蝉蜕壳
jīn chán tuì ké
Con ve sầu ngày nay lột xác, ám chỉ sự t...
从不
cóng bù
Chưa bao giờ, tuyệt đối không
从速
cóng sù
Làm nhanh chóng, gấp rút.
从长商议
cóng cháng shāng yì
Thảo luận kỹ lưỡng và lâu dài để đưa ra ...
从风而靡
cóng fēng ér mǐ
Theo gió mà ngả, ý chỉ sự nhanh chóng tu...
Phật giáo; Đức Phật (thường được sử dụng...
lún
Kho chứa đồ, sắp xếp ngăn nắp (ít dùng đ...
仓卒主人
cāng cù zhǔ rén
Người chủ nhà vội vàng, bất ngờ tiếp đãi...
仓卒之际
cāng cù zhī jì
Lúc vội vàng, thời điểm cấp bách.
仓廒
cāng áo
Kho chứa lương thực trong các triều đại ...
仓廪
cāng lǐn
Kho chứa lương thực, thường dùng trong c...
仓皇
cāng huáng
Hoảng loạn, bối rối.
仓皇出逃
cāng huáng chū táo
Hoảng hốt chạy thoát thân, bỏ chạy trong...
仓皇失措
cāng huáng shī cuò
Hoảng loạn, không biết phải làm gì.
仓皇无措
cāng huáng wú cuò
Hoảng hốt và không có biện pháp nào để đ...
仔猪
zǐ zhū
Heo con
仔畜
zǐ chù
Gia súc non
仔肩
zǐ jiān
Trách nhiệm, gánh vác
仔鱼
zǐ yú
Cá con
仔鸡
zǐ jī
Gà con
仔鸭
zǐ yā
Vịt con
shì
Quan lại, chức quan; sự nghiệp chính trị

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...