Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仓廒

Pinyin: cāng áo

Meanings: Kho chứa lương thực trong các triều đại xưa ở Trung Quốc., Granary for storing grain in ancient Chinese dynasties., ①储藏粮食的仓库。[例]官民房屋仓廒,十塌八九。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 㔾, 人, 广, 敖

Chinese meaning: ①储藏粮食的仓库。[例]官民房屋仓廒,十塌八九。

Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành, thường xuất hiện trong các tài liệu lịch sử.

Example: 这里的仓廒能储存大量的粮食。

Example pinyin: zhè lǐ de cāng áo néng chǔ cún dà liàng de liáng shí 。

Tiếng Việt: Nhà kho này có thể lưu trữ lượng lớn lương thực.

仓廒
cāng áo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kho chứa lương thực trong các triều đại xưa ở Trung Quốc.

Granary for storing grain in ancient Chinese dynasties.

储藏粮食的仓库。官民房屋仓廒,十塌八九

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

仓廒 (cāng áo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung