Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 今月古月
Pinyin: jīn yuè gǔ yuè
Meanings: Ánh trăng hôm nay và ánh trăng xưa, ám chỉ sự trường tồn bất biến của thời gian hoặc thiên nhiên., The moonlight of today and the moonlight of the past, implying the eternal constancy of time or nature., 指月亮古今如一,而人事代谢无常。[出处]唐·李白《把酒问月》诗“今人不见古时月,今月曾经照古人。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: ㇇, 亽, 月, 十, 口
Chinese meaning: 指月亮古今如一,而人事代谢无常。[出处]唐·李白《把酒问月》诗“今人不见古时月,今月曾经照古人。”
Grammar: Thường được dùng trong văn chương trữ tình để nói về sự bền vững của tự nhiên qua thời gian.
Example: 今月古月,依旧照亮着人们的心灵。
Example pinyin: jīn yuè gǔ yuè , yī jiù zhào liàng zhe rén men de xīn líng 。
Tiếng Việt: Ánh trăng hôm nay và ánh trăng xưa vẫn luôn soi sáng tâm hồn con người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh trăng hôm nay và ánh trăng xưa, ám chỉ sự trường tồn bất biến của thời gian hoặc thiên nhiên.
Nghĩa phụ
English
The moonlight of today and the moonlight of the past, implying the eternal constancy of time or nature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指月亮古今如一,而人事代谢无常。[出处]唐·李白《把酒问月》诗“今人不见古时月,今月曾经照古人。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế