Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仔鸡
Pinyin: zǐ jī
Meanings: Gà con, Chick, ①体重约一磅重的宴席上用的小鸡;小烤鸡。*②幼小的鸡。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 亻, 子, 又, 鸟
Chinese meaning: ①体重约一磅重的宴席上用的小鸡;小烤鸡。*②幼小的鸡。
Grammar: Danh từ chỉ động vật gia cầm nhỏ, thường dùng trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 院子里跑着几只仔鸡。
Example pinyin: yuàn zi lǐ pǎo zhe jǐ zhī zǎi jī 。
Tiếng Việt: Trong sân có vài con gà con đang chạy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gà con
Nghĩa phụ
English
Chick
Nghĩa tiếng trung
中文释义
体重约一磅重的宴席上用的小鸡;小烤鸡
幼小的鸡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!