Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 今番
Pinyin: jīn fān
Meanings: Lần này, dịp này., This time, this occasion., ①这次;此次;这回。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: ㇇, 亽, 田, 釆
Chinese meaning: ①这次;此次;这回。
Grammar: Thường dùng trong văn nói hoặc văn viết cổ điển để chỉ lần hiện tại hoặc dịp hiện tại.
Example: 今番一定要成功。
Example pinyin: jīn fān yí dìng yào chéng gōng 。
Tiếng Việt: Lần này nhất định phải thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lần này, dịp này.
Nghĩa phụ
English
This time, this occasion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
这次;此次;这回
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!