Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 从长商议
Pinyin: cóng cháng shāng yì
Meanings: Thảo luận kỹ lưỡng và lâu dài để đưa ra quyết định., To discuss thoroughly and at length before making a decision., 犹言从长计议。[出处]《水浒传》第六八回“[苏定]也道‘梁山泊吴用那厮,诡计多谋,不可轻敌,只宜退守;待救兵到来,从长商议。’”[例]须与郎~一个计策便好。——《初刻拍案惊奇》卷二三。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 人, 长, 丷, 亠, 冏, 义, 讠
Chinese meaning: 犹言从长计议。[出处]《水浒传》第六八回“[苏定]也道‘梁山泊吴用那厮,诡计多谋,不可轻敌,只宜退守;待救兵到来,从长商议。’”[例]须与郎~一个计策便好。——《初刻拍案惊奇》卷二三。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, chỉ một quá trình thảo luận kéo dài. Thường dùng trong văn cảnh trang trọng.
Example: 此事关系重大,我们应该从长商议。
Example pinyin: cǐ shì guān xì zhòng dà , wǒ men yīng gāi cóng cháng shāng yì 。
Tiếng Việt: Việc này rất quan trọng, chúng ta nên thảo luận kỹ càng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thảo luận kỹ lưỡng và lâu dài để đưa ra quyết định.
Nghĩa phụ
English
To discuss thoroughly and at length before making a decision.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言从长计议。[出处]《水浒传》第六八回“[苏定]也道‘梁山泊吴用那厮,诡计多谋,不可轻敌,只宜退守;待救兵到来,从长商议。’”[例]须与郎~一个计策便好。——《初刻拍案惊奇》卷二三。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế