Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 5941 đến 5970 của 28899 tổng từ

哀鸿遍野
āi hóng biàn yě
Chỉ tình cảnh đau thương, khốn khổ khắp ...
品头论足
pǐn tóu lùn zú
Bàn tán, đánh giá người khác từ đầu đến ...
品头评足
pǐn tóu píng zú
Giống như 品头论足, bàn tán, đánh giá chi ti...
品头题足
pǐn tóu tí zú
Bình phẩm, đánh giá người khác tỉ mỉ từn...
品族
pǐn zú
Phân loại theo dòng họ hoặc nhóm gia tộc...
品服
pǐn fú
Trang phục dựa trên địa vị hoặc chức vụ ...
品特
pǐn tè
Harold Pinter – Nhà biên kịch, đạo diễn ...
品目
pǐn mù
Danh mục, hạng mục của sản phẩm.
品竹弹丝
pǐn zhú tán sī
Thưởng thức âm nhạc truyền thống (chơi đ...
品第
pǐn dì
Phẩm chất và thứ bậc, xếp hạng phẩm chất...
哄然
hōng rán
Nói về một sự kiện mà tất cả mọi người p...
Ôi, wow (biểu thị ngạc nhiên, thán phục)...
哈喇
hā lǎ
Âm thanh cười ha hả
哈腰
hā yāo
Cúi người, cúi mình (thường để tỏ lòng t...
哈雷彗星
Hā léi huì xīng
Tên sao chổi nổi tiếng, còn gọi là sao c...
响儿
xiǎng ér
Tiếng vang, âm thanh phát ra (kèm sắc th...
响声
xiǎng shēng
Tiếng động, âm thanh vang dội
哎哟
āiyō
Từ cảm thán khi đau đớn hoặc bất ngờ.
Tiếng người ta nhai thức ăn
哨见
shào jiàn
Nhìn thấy thoáng qua, nhìn sơ qua.
哨马
shào mǎ
Ngựa canh gác, ngựa tuần tra.
li
Đơn vị đo độ dài, bằng 500 mét; cũng là ...
哩溜歪斜
lī liū wāi xié
Xiêu vẹo, nghiêng ngả, không thẳng thắn ...
哭丧
kū sāng
Khóc tang, khóc thương người chết.
哭天喊地
kū tiān hǎn dì
Khóc lóc thảm thiết, kêu gào tuyệt vọng.
哭天抹泪
kū tiān mǒ lèi
Gào khóc thảm thiết và lau nước mắt.
哭灵
kū líng
Khóc than trước linh cữu, khóc người đã ...
哭笑不得
kū xiào bù dé
Không biết nên khóc hay cười
哮喘
xiào chuǎn
Bệnh hen suyễn, bệnh lý về hô hấp gây kh...
zhé
Triết học, triết lý; cũng dùng để chỉ ng...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...