Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 响声

Pinyin: xiǎng shēng

Meanings: Tiếng vang, âm thanh lớn hoặc rõ ràng., Loud or clear sound., ①由听觉器官得到的感觉或印象。[例]沙沙的响声。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 口, 向, 士

Chinese meaning: ①由听觉器官得到的感觉或印象。[例]沙沙的响声。

Example: 门关上时发出了很大的响声。

Example pinyin: mén guān shàng shí fā chū le hěn dà de xiǎng shēng 。

Tiếng Việt: Khi cửa đóng lại đã phát ra một tiếng vang lớn.

响声
xiǎng shēng
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng vang, âm thanh lớn hoặc rõ ràng.

Loud or clear sound.

由听觉器官得到的感觉或印象。沙沙的响声

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

响声 (xiǎng shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung