Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哀荣

Pinyin: āi róng

Meanings: Sự vinh dự hoặc niềm tự hào dù trong hoàn cảnh đau buồn, thường dành cho người đã khuất., Honor or pride despite sorrow, often referring to the deceased., ①死后办得很隆重的丧事。[例]褒奖之命,虽已表于哀荣,遗奠之恩,宜再申于轸悼。——白居易《祭卢虔文》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 亠, 口, 𧘇, 艹

Chinese meaning: ①死后办得很隆重的丧事。[例]褒奖之命,虽已表于哀荣,遗奠之恩,宜再申于轸悼。——白居易《祭卢虔文》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong lời ca ngợi hoặc tưởng niệm.

Example: 他的一生充满哀荣。

Example pinyin: tā de yì shēng chōng mǎn āi róng 。

Tiếng Việt: Cuộc đời ông tràn đầy vinh dự dù trong đau buồn.

哀荣
āi róng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự vinh dự hoặc niềm tự hào dù trong hoàn cảnh đau buồn, thường dành cho người đã khuất.

Honor or pride despite sorrow, often referring to the deceased.

死后办得很隆重的丧事。褒奖之命,虽已表于哀荣,遗奠之恩,宜再申于轸悼。——白居易《祭卢虔文》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哀荣 (āi róng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung