Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 品头题足

Pinyin: pǐn tóu tí zú

Meanings: Bình phẩm, đánh giá người khác tỉ mỉ từng chi tiết nhỏ nhặt., To comment on someone by scrutinizing every small detail., 指无聊的人随意议论妇女的容貌体态。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·阿宝》“[生]遥见有女子憩树下,恶少年环如墙堵。众曰‘此必阿宝也。’趋之,果宝也。审谛之,娟丽无双。少倾人益稠。女起遽去。众情颠倒,品头题足,纷纷若狂。[例]大家都赞他国色天香,是苏小小关盼盼一流人物。~,闹了一时。——清·彭养鸥《黑籍冤魂》第二十一回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 口, 吅, 头, 是, 页, 龰

Chinese meaning: 指无聊的人随意议论妇女的容貌体态。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·阿宝》“[生]遥见有女子憩树下,恶少年环如墙堵。众曰‘此必阿宝也。’趋之,果宝也。审谛之,娟丽无双。少倾人益稠。女起遽去。众情颠倒,品头题足,纷纷若狂。[例]大家都赞他国色天香,是苏小小关盼盼一流人物。~,闹了一时。——清·彭养鸥《黑籍冤魂》第二十一回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, ít phổ biến hơn so với 品头论足 nhưng vẫn mang nghĩa phê phán chi tiết.

Example: 他对电影中的每个角色都品头题足。

Example pinyin: tā duì diàn yǐng zhōng de měi gè jué sè dōu pǐn tóu tí zú 。

Tiếng Việt: Anh ấy bình phẩm từng vai diễn trong phim một cách tỉ mỉ.

品头题足
pǐn tóu tí zú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bình phẩm, đánh giá người khác tỉ mỉ từng chi tiết nhỏ nhặt.

To comment on someone by scrutinizing every small detail.

指无聊的人随意议论妇女的容貌体态。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·阿宝》“[生]遥见有女子憩树下,恶少年环如墙堵。众曰‘此必阿宝也。’趋之,果宝也。审谛之,娟丽无双。少倾人益稠。女起遽去。众情颠倒,品头题足,纷纷若狂。[例]大家都赞他国色天香,是苏小小关盼盼一流人物。~,闹了一时。——清·彭养鸥《黑籍冤魂》第二十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

品头题足 (pǐn tóu tí zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung