Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 1441 đến 1470 của 28899 tổng từ

了无惧色
liǎo wú jù sè
Không chút sợ hãi, hoàn toàn bình tĩnh v...
了然于胸
liǎo rán yú xiōng
Rõ ràng trong lòng, nắm bắt hoàn toàn tì...
了然无闻
liǎo rán wú wén
Hoàn toàn im lặng, không nghe thấy gì cả...
了若指掌
liǎo ruò zhǐ zhǎng
Hiểu rõ như lòng bàn tay, nắm chắc tình ...
Tôi, ta (trong văn phong cổ điển)
争夺
zhēng duó
Tranh giành, cố gắng chiếm hữu hoặc đạt ...
事功
shì gōng
Thành tựu, kết quả đạt được trong công v...
事势
shì shì
Tình hình, xu thế phát triển của sự việc...
事半功百
shì bàn gōng bǎi
Làm một nửa nhưng đạt được gấp trăm lần ...
事危累卵
shì wēi lěi luǎn
Tình hình nguy hiểm như trứng chồng lên ...
事变
shì biàn
Sự kiện bất ngờ hoặc biến cố lớn.
事后
shì hòu
Sau khi sự việc xảy ra.
事在必行
shì zài bì xíng
Việc nhất định phải làm, không thể tránh...
事在萧墙
shì zài xiāo qiáng
Rắc rối xảy ra bên trong nội bộ.
事宽则圆
shì kuān zé yuán
Nếu xử lý việc nhẹ nhàng thì mọi chuyện ...
事宽即圆
shì kuān jí yuán
Xử lý nhẹ nhàng thì mọi việc sẽ trọn vẹn...
事往日迁
shì wǎng rì qiān
Chuyện cũ đã qua, thời gian trôi đi mọi ...
事必躬亲
shì bì gōng qīn
Mọi việc đều tự mình làm, không nhờ ngườ...
事捷功倍
shì jié gōng bèi
Việc thành công nhanh chóng và hiệu quả ...
事无二成
shì wú èr chéng
Một việc không thể thành công hai lần, ý...
事无大小
shì wú dà xiǎo
Dù việc lớn hay nhỏ đều đáng chú ý, cần ...
事无巨细
shì wú jù xì
Tất cả mọi việc dù lớn hay nhỏ đều được ...
事无常师
shì wú cháng shī
Việc học hỏi không nên giới hạn ở một th...
事核言直
shì hé yán zhí
Nói năng chân thật, dựa trên sự thật khá...
事款则圆
shì kuǎn zé yuán
Khi xử lý công việc với sự điềm tĩnh thì...
事火咒龙
shì huǒ zhòu lóng
Chỉ những hành động hoặc nghi lễ tôn giá...
事理
shì lǐ
Lý lẽ, nguyên tắc của sự việc.
事生肘腋
shì shēng zhǒu yè
Sự việc xảy ra bất ngờ gần kề, khó lường...
事略
shì lüè
Tiểu sử tóm tắt hoặc lịch sử ngắn gọn về...
事缓则圆
shì huǎn zé yuán
Nếu xử lý công việc chậm rãi, cứ từ từ t...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...