Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 事在必行
Pinyin: shì zài bì xíng
Meanings: Việc nhất định phải làm, không thể tránh né., Something must be done without avoidance., 事情非做不可。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 事, 土, 丿, 心, 亍, 彳
Chinese meaning: 事情非做不可。
Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh tính cấp thiết của hành động.
Example: 改革是事在必行的选择。
Example pinyin: gǎi gé shì shì zài bì xíng de xuǎn zé 。
Tiếng Việt: Cải cách là lựa chọn bắt buộc phải thực hiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc nhất định phải làm, không thể tránh né.
Nghĩa phụ
English
Something must be done without avoidance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事情非做不可。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế