Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 了断

Pinyin: liǎo duàn

Meanings: Giải quyết dứt điểm một vấn đề nào đó., To settle or resolve an issue decisively., ①决断,了结。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 乛, 亅, 斤, 米, 𠃊

Chinese meaning: ①决断,了结。

Grammar: Động từ thường đứng trước danh từ chỉ đối tượng cần giải quyết. Ví dụ: 了断关系 (dứt khoát mối quan hệ), 了断事宜 (giải quyết xong công việc).

Example: 他终于和过去的一切了断了。

Example pinyin: tā zhōng yú hé guò qù de yí qiè liǎo duàn le 。

Tiếng Việt: Cuối cùng anh ta đã dứt khoát chấm dứt mọi thứ trong quá khứ.

了断
liǎo duàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải quyết dứt điểm một vấn đề nào đó.

To settle or resolve an issue decisively.

决断,了结

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

了断 (liǎo duàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung