Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 6121 đến 6150 của 28922 tổng từ

喜闻乐见
xǐ wén lè jiàn
Vui mừng khi nghe và thấy điều gì đó hay...
喜雨
xǐ yǔ
Mưa mang lại niềm vui (do giúp giải hạn,...
喝令
hè lìng
Ra lệnh bằng giọng nói mạnh mẽ, quát thá...
喝叱
hè chì
Quát mắng, la mắng ai đó.
喝西北风
hē xī běi fēng
Không có gì ăn, sống trong nghèo khổ.
喝道
hè dào
La hét để mở đường (thường nói về lính h...
喝问
hè wèn
Hỏi bằng giọng lớn, đe dọa
喟叹
kuì tàn
Than thở, cảm thán
喟然
kuì rán
Dáng vẻ buồn bã, tiếc nuối
喟然长叹
kuì rán cháng tàn
Than thở dài, thể hiện nỗi buồn sâu sắc
Khô miệng (chỉ tình trạng miệng khô, thi...
喧宾夺主
xuān bīn duó zhǔ
Làm khách lấn át chủ, chỉ việc người khá...
喧杂
xuān zá
Ồn ào, náo nhiệt (mang sắc thái tiêu cực...
喧笑
xuān xiào
Cười nói ồn ào
喧豗
xuān huī
Ồn ào, hỗn loạn
So sánh, ví von
sàng
Mất đi, mất mát (thường chỉ người thân q...
wēi
Ê (gọi ai đó)
喷云吐雾
pēn yún tǔ wù
Phun ra khói mù mịt (thường dùng để miêu...
喷云泄雾
pēn yún xiè wù
Phun ra khói và hơi nước (thường chỉ hoạ...
喷吐
pēn tǔ
Phun ra (thường chỉ khói, lửa, nước...)
喷子
pēn zi
Người hay phê phán ác ý trên mạng
喷撒
pēn sǎ
Phun hoặc rải một chất nào đó (thường là...
喷散
pēn sàn
Phun ra và lan toả đều khắp nơi.
喷泻
pēn xiè
Phun ra mạnh mẽ (thường nói về dòng chảy...
喷浆
pēn jiāng
Phun vữa hoặc hỗn hợp xây dựng lên bề mặ...
喷涌
pēn yǒng
Phun trào mạnh mẽ (thường nói về nước, k...
喷溅
pēn jiàn
Bắn tung tóe (do tác động mạnh).
喷溢
pēn yì
Phun ra quá mức, tràn đầy.
喷灌
pēn guàn
Tưới phun (dùng hệ thống phun nước tự độ...

Hiển thị 6121 đến 6150 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...