Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喪
Pinyin: sàng
Meanings: Mất đi, mất mát (thường chỉ người thân qua đời), To lose someone (usually referring to the death of a loved one), ①均见“丧”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 丿, 乀, 吅, 土, 𠄌
Chinese meaning: ①均见“丧”。
Grammar: Thường kết hợp với các danh từ chỉ người thân.
Example: 他因丧父而悲痛万分。
Example pinyin: tā yīn sàng fù ér bēi tòng wàn fēn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đau buồn tột độ vì mất cha.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất đi, mất mát (thường chỉ người thân qua đời)
Nghĩa phụ
English
To lose someone (usually referring to the death of a loved one)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“丧”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!