Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喷溢

Pinyin: pēn yì

Meanings: Phun ra quá mức, tràn đầy., To overflow or spill out excessively., ①指液体或气体溢出、喷出。[例]路边的白色小花喷溢出一股浓烈的香味。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 口, 贲, 氵, 益

Chinese meaning: ①指液体或气体溢出、喷出。[例]路边的白色小花喷溢出一股浓烈的香味。

Grammar: Động từ mang sắc thái biểu cảm, thường dùng để miêu tả cảm xúc mãnh liệt.

Example: 情感在心中喷溢而出。

Example pinyin: qíng gǎn zài xīn zhōng pēn yì ér chū 。

Tiếng Việt: Cảm xúc trong lòng tràn ngập và tuôn ra ngoài.

喷溢
pēn yì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phun ra quá mức, tràn đầy.

To overflow or spill out excessively.

指液体或气体溢出、喷出。路边的白色小花喷溢出一股浓烈的香味

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喷溢 (pēn yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung