Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喝叱
Pinyin: hè chì
Meanings: Quát mắng, la mắng ai đó., To scold or shout angrily at someone., ①呵斥。[例]厉声喝斥。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 口, 曷, 𠤎
Chinese meaning: ①呵斥。[例]厉声喝斥。
Grammar: Động từ ghép, thường kết hợp với đối tượng bị quát mắng.
Example: 父亲喝叱孩子不要顽皮。
Example pinyin: fù qīn hē chì hái zi bú yào wán pí 。
Tiếng Việt: Người cha quát mắng đứa trẻ đừng nghịch ngợm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quát mắng, la mắng ai đó.
Nghĩa phụ
English
To scold or shout angrily at someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
呵斥。厉声喝斥
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!