Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 24811 đến 24840 của 28922 tổng từ

车烦马毙
chē fán mǎ bì
Xe ngựa mệt mỏi, kiệt sức do đi xa hoặc ...
车牌
chē pái
Biển số xe.
车马填门
chē mǎ tián mén
Xe ngựa chật cửa, mô tả cảnh tấp nập, đô...
车马盈门
chē mǎ yíng mén
Xe ngựa đầy cửa, chỉ sự hưng thịnh hoặc ...
车马辐辏
chē mǎ fú còu
Xe ngựa tụ tập như nan hoa bánh xe, chỉ ...
车马骈阗
chē mǎ pián tián
Xe ngựa nối đuôi nhau, chỉ sự đông đúc v...
车驰马骤
chē chí mǎ zhòu
Xe chạy ngựa phi, chỉ sự di chuyển nhanh...
轧光
yà guāng
Ép bóng (bề mặt vải hoặc giấy).
轧制
yà zhì
Ép, cán (kim loại, vật liệu).
轧场
yà chǎng
Sân ép, nơi thực hiện việc cán ép.
轧机
yà jī
Máy cán, máy ép.
轧染
yà rǎn
Nhuộm ép (áp dụng kỹ thuật nhuộm lên vải...
轧棉
yà mián
Ép bông (xử lý bông thành dạng tấm).
轧辊
yà gǔn
Con lăn (trong máy cán).
轧钢
yà gāng
Cán thép.
轨物范世
guǐ wù fàn shì
Quy chuẩn cho muôn đời, trở thành chuẩn ...
轨范
guǐ fàn
Quy phạm, chuẩn mực.
轨辙
guǐ zhé
Rãnh xe, dấu vết bánh xe để lại, biểu tư...
轩昂气宇
xuān áng qì yǔ
Phong thái đĩnh đạc, oai vệ và uy nghi.
轩然
xuān rán
Trang nghiêm, hùng vĩ, gây chú ý lớn.
轩然大波
xuān rán dà bō
Làn sóng lớn, sự kiện gây xôn xao dư luậ...
轩邈
xuān miǎo
Chỉ sự cao xa, rộng lớn (thường dùng để ...
轩鹤冠猴
xuān hè guān hóu
Một thành ngữ có nghĩa là kẻ ăn bám giàu...
转导
zhuǎn dǎo
Chuyển giao, truyền đạt (thường dùng tro...
转引
zhuǎn yǐn
Trích dẫn lại (nguồn khác đã trích dẫn t...
转弯磨角
zhuǎn wān mó jiǎo
Cẩn thận từng bước, khôn khéo xử lý tình...
转徙
zhuǎn xǐ
Di chuyển chỗ ở, lưu lạc
转忧为喜
zhuǎn yōu wéi xǐ
Chuyển từ lo lắng sang vui mừng
转悲为喜
zhuǎn bēi wéi xǐ
Chuyển từ buồn sang vui
转愁为喜
zhuǎn chóu wéi xǐ
Biến phiền muộn thành niềm vui

Hiển thị 24811 đến 24840 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...