Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 24811 đến 24840 của 28899 tổng từ

转死沟壑
zhuǎn sǐ gōu hè
Lưu lạc chết ở nơi hoang dã, không ai bi...
转死沟渠
zhuǎn sǐ gōu qú
Chết thảm, chết trong hoàn cảnh bi thươn...
转海回天
zhuǎn hǎi huí tiān
Chỉ sự thay đổi mạnh mẽ, làm đảo lộn hoà...
转湾抹角
zhuǎn wān mò jiǎo
Di chuyển qua nhiều ngõ ngách, quanh co ...
转灾为福
zhuǎn zāi wéi fú
Biến điều xấu thành may mắn, tai họa thà...
转炉
zhuǎn lú
Lò luyện thép kiểu xoay, dùng để nấu chả...
转生
zhuǎn shēng
Đầu thai, tái sinh trong tín ngưỡng tôn ...
转矩
zhuǎn jǔ
Mô-men xoắn, lực làm quay một vật quanh ...
转磨
zhuǎn mò
Xay bằng cối xay (thường ám chỉ việc sử ...
转祸为福
zhuǎn huò wéi fú
Biến họa thành phúc, chuyển từ điều xấu ...
转科
zhuǎn kē
Chuyển sang khoa khác, thay đổi chuyên n...
转租
zhuǎn zū
Cho thuê lại tài sản đã thuê của mình.
转筋
zhuǎn jīn
Bị chuột rút, căng cơ bắp do vận động qu...
转纽
zhuǎn niǔ
Vặn nút (thường là trên thiết bị hoặc đồ...
转背
zhuǎn bèi
Quay lưng đi, rời khỏi ai/cái gì đó.
转脸
zhuǎn liǎn
Quay mặt đi, không nhìn nữa.
转船
zhuǎn chuán
Chuyển sang tàu/thuyền khác, thay đổi ph...
转行
zhuǎn háng
Chuyển sang nghề nghiệp khác, thay đổi l...
转译
zhuǎn yì
Phiên dịch gián tiếp qua ngôn ngữ trung ...
转败为功
zhuǎn bài wéi gōng
Chuyển bại thành thắng, biến thất bại th...
转败为成
zhuǎn bài wéi chéng
Biến thất bại thành hoàn thành, sửa chữa...
转败为胜
zhuǎn bài wéi shèng
Chuyển bại thành thắng, từ thua cuộc trở...
转赠
zhuǎn zèng
Tặng lại món quà/tài sản mình nhận được ...
转辗反侧
zhǎn zhuǎn fǎn cè
Trằn trọc không ngủ được, nằm trở mình l...
转速
zhuàn sù
Tốc độ quay
转面无情
zhuǎn miàn wú qíng
Ngay lập tức biến đổi sắc mặt, tỏ ra vô ...
转韵
zhuǎn yùn
Chuyển vần trong thơ ca
转鼓
zhuàn gǔ
Trống quay
轮作
lún zuò
Luân canh (trồng cây xen kẽ)
轮台
lún tái
Tên một địa danh cổ ở Trung Quốc, hiện n...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...