Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转忧为喜
Pinyin: zhuǎn yōu wéi xǐ
Meanings: Chuyển từ lo lắng sang vui mừng, To turn worry into joy., ①辗转迁移。[例]号呼而转徙。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。[例]转徙于江湖间。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 专, 车, 尤, 忄, 为, 口, 壴
Chinese meaning: ①辗转迁移。[例]号呼而转徙。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。[例]转徙于江湖间。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả sự thay đổi cảm xúc từ tiêu cực sang tích cực.
Example: 听到好消息后,她立刻转忧为喜。
Example pinyin: tīng dào hǎo xiāo xī hòu , tā lì kè zhuǎn yōu wèi xǐ 。
Tiếng Việt: Sau khi nghe tin tốt, cô ấy lập tức chuyển từ lo lắng sang vui mừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyển từ lo lắng sang vui mừng
Nghĩa phụ
English
To turn worry into joy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
辗转迁移。号呼而转徙。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。转徙于江湖间。——唐·白居易《琵琶行(并序)》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế