Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 转悲为喜

Pinyin: zhuǎn bēi wéi xǐ

Meanings: Chuyển từ buồn sang vui, To turn sadness into happiness., ①转动。[例]他眼珠一转悠就想出个主意。*②漫步,闲逛。[例]我顺着码头转悠。*③一再浮现。[例]这件事一直在我脑子里转悠。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 36

Radicals: 专, 车, 心, 非, 为, 口, 壴

Chinese meaning: ①转动。[例]他眼珠一转悠就想出个主意。*②漫步,闲逛。[例]我顺着码头转悠。*③一再浮现。[例]这件事一直在我脑子里转悠。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, biểu thị quá trình thay đổi cảm xúc mạnh mẽ từ tiêu cực sang tích cực.

Example: 看到朋友的到来,她转悲为喜。

Example pinyin: kàn dào péng yǒu de dào lái , tā zhuǎn bēi wéi xǐ 。

Tiếng Việt: Nhìn thấy bạn đến, cô ấy đã chuyển từ buồn sang vui.

转悲为喜
zhuǎn bēi wéi xǐ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyển từ buồn sang vui

To turn sadness into happiness.

转动。他眼珠一转悠就想出个主意

漫步,闲逛。我顺着码头转悠

一再浮现。这件事一直在我脑子里转悠

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

转悲为喜 (zhuǎn bēi wéi xǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung