Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 车马骈阗
Pinyin: chē mǎ pián tián
Meanings: Xe ngựa nối đuôi nhau, chỉ sự đông đúc và nhộn nhịp., Carriages and horses follow one another, indicating a crowded and lively scene., 车马聚集很多。形容非常热闹。[出处]唐·杨炯《晦日药园诗序》“衣冠杂沓,出城阙面盘游;车马骈阗,俯河滨而帐饮。”[例]游人尽欢,见~往还。——《群英类选·〈八义记·公主赏灯〉》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 车, 一, 并, 马, 真, 门
Chinese meaning: 车马聚集很多。形容非常热闹。[出处]唐·杨炯《晦日药园诗序》“衣冠杂沓,出城阙面盘游;车马骈阗,俯河滨而帐饮。”[例]游人尽欢,见~往还。——《群英类选·〈八义记·公主赏灯〉》。
Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường xuất hiện trong văn học Trung Quốc.
Example: 节日里,大街小巷都显得车马骈阗。
Example pinyin: jié rì lǐ , dà jiē xiǎo xiàng dōu xiǎn de chē mǎ pián tián 。
Tiếng Việt: Trong những ngày lễ, mọi con đường đều trở nên nhộn nhịp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xe ngựa nối đuôi nhau, chỉ sự đông đúc và nhộn nhịp.
Nghĩa phụ
English
Carriages and horses follow one another, indicating a crowded and lively scene.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
车马聚集很多。形容非常热闹。[出处]唐·杨炯《晦日药园诗序》“衣冠杂沓,出城阙面盘游;车马骈阗,俯河滨而帐饮。”[例]游人尽欢,见~往还。——《群英类选·〈八义记·公主赏灯〉》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế