Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 车马盈门

Pinyin: chē mǎ yíng mén

Meanings: Xe ngựa đầy cửa, chỉ sự hưng thịnh hoặc sự đông đúc., Carriages and horses fill the gate, indicating prosperity or busyness., 车子充满门庭,比喻宾客很多。[出处]元·马致远《青衫泪》第四折“但得个车马盈门,这便是钱龙人家。”[例]从前黄道台才过班的时候,那一天不是~,还有多少人要见不得见。——清·李宝嘉《官场现形记》第四回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 车, 一, 夃, 皿, 门

Chinese meaning: 车子充满门庭,比喻宾客很多。[出处]元·马致远《青衫泪》第四折“但得个车马盈门,这便是钱龙人家。”[例]从前黄道台才过班的时候,那一天不是~,还有多少人要见不得见。——清·李宝嘉《官场现形记》第四回。

Grammar: Thành ngữ cố định, có thể sử dụng trong các văn cảnh lịch sử hoặc hiện đại.

Example: 这家酒店每天都是车马盈门。

Example pinyin: zhè jiā jiǔ diàn měi tiān dōu shì chē mǎ yíng mén 。

Tiếng Việt: Khách sạn này mỗi ngày đều rất đông khách.

车马盈门
chē mǎ yíng mén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe ngựa đầy cửa, chỉ sự hưng thịnh hoặc sự đông đúc.

Carriages and horses fill the gate, indicating prosperity or busyness.

车子充满门庭,比喻宾客很多。[出处]元·马致远《青衫泪》第四折“但得个车马盈门,这便是钱龙人家。”[例]从前黄道台才过班的时候,那一天不是~,还有多少人要见不得见。——清·李宝嘉《官场现形记》第四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...