Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 转徙

Pinyin: zhuǎn xǐ

Meanings: Di chuyển chỗ ở, lưu lạc, To move one's residence, wander., 指沿着曲折的道路走。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第八十二回“锦云笑道小春姐姐把‘爽爽快快’读做‘霜霜快快’,把‘转弯磨角’读做‘转弯磨禄’,满口都是古音,他还说人讲究古音。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 专, 车, 彳, 歨

Chinese meaning: 指沿着曲折的道路走。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第八十二回“锦云笑道小春姐姐把‘爽爽快快’读做‘霜霜快快’,把‘转弯磨角’读做‘转弯磨禄’,满口都是古音,他还说人讲究古音。”

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến di cư hoặc bất ổn định cư.

Example: 因为战乱,他们一家不得不四处转徙。

Example pinyin: yīn wèi zhàn luàn , tā men yì jiā bù dé bú sì chù zhuǎn xǐ 。

Tiếng Việt: Vì chiến tranh, gia đình họ buộc phải lưu lạc khắp nơi.

转徙
zhuǎn xǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di chuyển chỗ ở, lưu lạc

To move one's residence, wander.

指沿着曲折的道路走。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第八十二回“锦云笑道小春姐姐把‘爽爽快快’读做‘霜霜快快’,把‘转弯磨角’读做‘转弯磨禄’,满口都是古音,他还说人讲究古音。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

转徙 (zhuǎn xǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung