Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轧辊
Pinyin: yà gǔn
Meanings: Con lăn (trong máy cán)., Roller (in a rolling machine)., ①轧钢厂的一套两个或两个以上的有关联的辊子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 乚, 车, 昆
Chinese meaning: ①轧钢厂的一套两个或两个以上的有关联的辊子。
Grammar: Danh từ cụ thể, thuộc lĩnh vực công nghiệp.
Example: 轧辊的质量影响生产效率。
Example pinyin: yà gǔn de zhì liàng yǐng xiǎng shēng chǎn xiào lǜ 。
Tiếng Việt: Chất lượng con lăn ảnh hưởng đến hiệu suất sản xuất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con lăn (trong máy cán).
Nghĩa phụ
English
Roller (in a rolling machine).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
轧钢厂的一套两个或两个以上的有关联的辊子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!