Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 27541 đến 27570 của 28922 tổng từ

鞭责
biān zé
Phạt bằng roi hoặc khiển trách nghiêm kh...
鞭辟入里
biān pì rù lǐ
Mổ xẻ vấn đề sâu sắc, phân tích thấu đáo...
鞭长莫及
biān cháng mò jí
Quá xa để có thể kiểm soát hoặc giúp đỡ.
rèn
Dẻo dai, bền bỉ (thường dùng để chỉ tính...
juàn
Một loại da thuộc mềm và mỏng, thường đư...
Một loại dây lưng bằng da cột quanh áo g...
韩寿偷香
Hán Shòu tōu xiāng
Chỉ việc người con trai trẻ tuổi lén lút...
韩寿分香
Hán Shòu fēn xiāng
Chỉ việc chia sẻ niềm vui với người khác...
韩海苏潮
Hán hǎi Sū cháo
So sánh phong cách sáng tác rộng lớn, sâ...
韩潮苏海
Hán cháo Sū hǎi
So sánh sự bao la về ý tưởng và ngôn từ ...
韫椟而藏
yùn dú ér cáng
Giấu tài năng, không phô trương ra ngoài...
韫椟藏珠
yùn dú cáng zhū
Ẩn giấu điều quý giá bên trong hộp, biểu...
韬光俟奋
tāo guāng sì fèn
Giấu tài chờ thời cơ để phát triển mạnh ...
韬光养晦
tāo guāng yǎng huì
Giấu tài, giữ kín, tu dưỡng chờ thời cơ.
韬光敛彩
tāo guāng liǎn cǎi
Giấu ánh sáng và thu lại vẻ đẹp, biểu th...
韬光敛迹
tāo guāng liǎn jì
Che giấu tài năng và dấu vết, không để l...
韬光晦迹
tāo guāng huì jì
Giấu tài và che giấu dấu vết, tránh bị c...
韬光灭迹
tāo guāng miè jì
Giấu tài và xóa sạch dấu vết, hoàn toàn ...
韬光用晦
tāo guāng yòng huì
Che giấu tài năng và sử dụng thủ đoạn mề...
韬光隐晦
tāo guāng yǐn huì
Che giấu tài năng và sống kín đáo, không...
韬光隐迹
tāo guāng yǐn jì
Che giấu tài năng và ẩn mình, không để l...
韬光韫玉
tāo guāng yùn yù
Ẩn giấu tài năng quý giá như viên ngọc t...
韬声匿迹
tāo shēng nì jì
Ẩn mình và không để lộ tiếng tăm hay dấu...
音信杳无
yīn xìn yǎo wú
Không có tin tức gì, hoàn toàn mất liên ...
音律
yīn lǜ
Âm luật, quy luật âm nhạc
音撇
yīn piě
Dấu phụ âm (trong hệ thống phiên âm quốc...
音步
yīn bù
Bước sóng âm thanh; Âm vận trong thơ ca ...
音波
yīn bō
Sóng âm thanh
音盲
yīn máng
Người mù âm nhạc (không phân biệt được â...
音程
yīn chéng
Quãng âm (khoảng cách giữa hai nốt nhạc)

Hiển thị 27541 đến 27570 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...