Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 韬光敛迹

Pinyin: tāo guāng liǎn jì

Meanings: Che giấu tài năng và dấu vết, không để lộ bản thân., To conceal one’s talents and traces, avoiding drawing attention to oneself., 指隐藏才能,不使外露。同韬光晦迹”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 舀, 韦, ⺌, 兀, 佥, 攵, 亦, 辶

Chinese meaning: 指隐藏才能,不使外露。同韬光晦迹”。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự kiên nhẫn và khôn ngoan trong hành xử.

Example: 他韬光敛迹多年,终于等到了属于自己的机会。

Example pinyin: tā tāo guāng liǎn jì duō nián , zhōng yú děng dào le shǔ yú zì jǐ de jī huì 。

Tiếng Việt: Anh ấy giấu tài và sống lặng lẽ nhiều năm, cuối cùng đã đợi được cơ hội của mình.

韬光敛迹
tāo guāng liǎn jì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che giấu tài năng và dấu vết, không để lộ bản thân.

To conceal one’s talents and traces, avoiding drawing attention to oneself.

指隐藏才能,不使外露。同韬光晦迹”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

韬光敛迹 (tāo guāng liǎn jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung