Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 韬光俟奋

Pinyin: tāo guāng sì fèn

Meanings: Giấu tài chờ thời cơ để phát triển mạnh mẽ., To hide one’s talents while waiting for the right opportunity to flourish., 指掩藏才智,待时奋起。[出处]《晋书·慕容垂载记》“但时来之运未至,故韬光俟奋耳。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 舀, 韦, ⺌, 兀, 亻, 矣, 大, 田

Chinese meaning: 指掩藏才智,待时奋起。[出处]《晋书·慕容垂载记》“但时来之运未至,故韬光俟奋耳。”

Grammar: Thành ngữ này được dùng để khuyến khích kiên nhẫn và chiến lược trong hành động.

Example: 他在职场中韬光俟奋,等待合适的机会展现自己。

Example pinyin: tā zài zhí chǎng zhōng tāo guāng sì fèn , děng dài hé shì de jī huì zhǎn xiàn zì jǐ 。

Tiếng Việt: Trong môi trường làm việc, anh ấy giấu tài chờ thời cơ để tỏa sáng.

韬光俟奋
tāo guāng sì fèn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấu tài chờ thời cơ để phát triển mạnh mẽ.

To hide one’s talents while waiting for the right opportunity to flourish.

指掩藏才智,待时奋起。[出处]《晋书·慕容垂载记》“但时来之运未至,故韬光俟奋耳。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...