Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鞭责
Pinyin: biān zé
Meanings: Phạt bằng roi hoặc khiển trách nghiêm khắc., To punish with a whip or reprimand severely., ①用鞭子抽打并责备询问。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 便, 革, 贝, 龶
Chinese meaning: ①用鞭子抽打并责备询问。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động trừng phạt. Thường đi kèm với đối tượng bị phạt.
Example: 古代的家长常用鞭责来管教孩子。
Example pinyin: gǔ dài de jiā zhǎng cháng yòng biān zé lái guǎn jiào hái zi 。
Tiếng Việt: Cha mẹ thời xưa thường dùng roi vọt để dạy dỗ con cái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phạt bằng roi hoặc khiển trách nghiêm khắc.
Nghĩa phụ
English
To punish with a whip or reprimand severely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用鞭子抽打并责备询问
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!