Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 韬光隐晦

Pinyin: tāo guāng yǐn huì

Meanings: Che giấu tài năng và sống kín đáo, không muốn gây chú ý., To conceal one’s talents and live discreetly without wanting to attract attention., 指隐藏才能,不使外露。同韬光养晦”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 舀, 韦, ⺌, 兀, 急, 阝, 日, 每

Chinese meaning: 指隐藏才能,不使外露。同韬光养晦”。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự khiêm tốn và không muốn phô trương.

Example: 他一直韬光隐晦,不愿成为众人瞩目的焦点。

Example pinyin: tā yì zhí tāo guāng yǐn huì , bú yuàn chéng wéi zhòng rén zhǔ mù dì jiāo diǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn giấu tài và sống kín đáo, không muốn trở thành tâm điểm chú ý của mọi người.

韬光隐晦
tāo guāng yǐn huì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che giấu tài năng và sống kín đáo, không muốn gây chú ý.

To conceal one’s talents and live discreetly without wanting to attract attention.

指隐藏才能,不使外露。同韬光养晦”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

韬光隐晦 (tāo guāng yǐn huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung