Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 音波
Pinyin: yīn bō
Meanings: Sóng âm thanh, Sound waves., ①声波。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 日, 立, 氵, 皮
Chinese meaning: ①声波。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh khoa học để mô tả hiện tượng âm thanh.
Example: 声音通过空气传播时形成音波。
Example pinyin: shēng yīn tōng guò kōng qì chuán bō shí xíng chéng yīn bō 。
Tiếng Việt: Âm thanh khi lan truyền qua không khí tạo thành sóng âm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sóng âm thanh
Nghĩa phụ
English
Sound waves.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
声波
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!