Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 韫椟藏珠
Pinyin: yùn dú cáng zhū
Meanings: Ẩn giấu điều quý giá bên trong hộp, biểu thị việc giữ gìn tài năng hoặc vật quý., Hiding something precious inside a box, symbolizing the preservation of talent or treasure., 韫蕴藏。椟木匣子。指珠宝藏在木匣里,等待高价出售。比喻怀才待用或怀才隐退。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 52
Radicals: 昷, 韦, 卖, 木, 臧, 艹, 朱, 王
Chinese meaning: 韫蕴藏。椟木匣子。指珠宝藏在木匣里,等待高价出售。比喻怀才待用或怀才隐退。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong văn cảnh ngợi ca sự quý giá nhưng kín đáo.
Example: 这家公司韫椟藏珠,拥有很多未被发现的技术专利。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī yùn dú cáng zhū , yōng yǒu hěn duō wèi bèi fā xiàn de jì shù zhuān lì 。
Tiếng Việt: Công ty này ẩn chứa nhiều bằng sáng chế công nghệ chưa được phát hiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ẩn giấu điều quý giá bên trong hộp, biểu thị việc giữ gìn tài năng hoặc vật quý.
Nghĩa phụ
English
Hiding something precious inside a box, symbolizing the preservation of talent or treasure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
韫蕴藏。椟木匣子。指珠宝藏在木匣里,等待高价出售。比喻怀才待用或怀才隐退。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế