Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 韬光用晦

Pinyin: tāo guāng yòng huì

Meanings: Che giấu tài năng và sử dụng thủ đoạn mềm mỏng để đạt mục đích., To conceal one’s talents and use gentle means to achieve goals., 指隐藏才能,不使外露。同韬光养晦”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 舀, 韦, ⺌, 兀, 丨, 二, 冂, 日, 每

Chinese meaning: 指隐藏才能,不使外露。同韬光养晦”。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong ngữ cảnh chiến lược và khôn khéo.

Example: 他在商界韬光用晦,逐渐积累了巨大的财富。

Example pinyin: tā zài shāng jiè tāo guāng yòng huì , zhú jiàn jī lěi le jù dà de cái fù 。

Tiếng Việt: Trong giới kinh doanh, anh ấy giấu tài và dùng thủ đoạn khéo léo, dần dần tích lũy được khối tài sản lớn.

韬光用晦
tāo guāng yòng huì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che giấu tài năng và sử dụng thủ đoạn mềm mỏng để đạt mục đích.

To conceal one’s talents and use gentle means to achieve goals.

指隐藏才能,不使外露。同韬光养晦”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

韬光用晦 (tāo guāng yòng huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung