Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 音程

Pinyin: yīn chéng

Meanings: Quãng âm (khoảng cách giữa hai nốt nhạc), Interval (distance between two musical notes)., ①乐音之间的音高关系。用“度”来表示。如简谱从1到1是一度,从2到4是三度,从1到5是五度。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 日, 立, 呈, 禾

Chinese meaning: ①乐音之间的音高关系。用“度”来表示。如简谱从1到1是一度,从2到4是三度,从1到5是五度。

Grammar: Dùng chủ yếu trong ngữ cảnh âm nhạc.

Example: 这个和弦的音程很和谐。

Example pinyin: zhè ge hé xián de yīn chéng hěn hé xié 。

Tiếng Việt: Quãng âm của hợp âm này rất hài hòa.

音程
yīn chéng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quãng âm (khoảng cách giữa hai nốt nhạc)

Interval (distance between two musical notes).

乐音之间的音高关系。用“度”来表示。如简谱从1到1是一度,从2到4是三度,从1到5是五度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

音程 (yīn chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung