Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 20371 đến 20400 của 28922 tổng từ

粮多草广
liáng duō cǎo guǎng
Lương thực dồi dào, cỏ rộng khắp (mô tả ...
粮尽援绝
liáng jìn yuán jué
Hết lương thực và không còn viện trợ (mô...
粮栈
liáng zhàn
Nhà kho chứa lương thực hoặc cửa hàng bu...
粮秣
liáng mò
Lương thực và cỏ khô (dùng nuôi quân đội...
粮草
liáng cǎo
Lương thực và cỏ khô (dùng để duy trì cu...
粮荒
liáng huāng
Khủng hoảng lương thực
粮行
liáng háng
Cửa hàng buôn bán lương thực
粮道
liáng dào
Đường vận chuyển lương thực
粮饷
liáng xiǎng
Tiền và lương thực cấp phát cho binh sĩ
Bột gạo
粱肉
liáng ròu
Thịt tốt và lương thực cao cấp (biểu tượ...
粲然
càn rán
Rạng rỡ, sáng ngời, rõ ràng.
粲然可观
càn rán kě guān
Rất đáng để xem, rất đẹp mắt và dễ nhìn.
粲花之论
càn huā zhī lùn
Lời nói hay, đẹp đẽ như hoa nở.
粹白
cuì bái
Trắng tinh khiết, hoàn toàn không bị lẫn...
粹美
cuì měi
Tuyệt đẹp, hoàn hảo không tỳ vết.
jīng
Tinh, tinh túy; giỏi giang, chính xác
精一
jīng yī
Tập trung chuyên tâm vào một việc gì đó.
精严
jīng yán
Chặt chẽ, cẩn thận và nghiêm ngặt.
精品
jīng pǐn
Sản phẩm chất lượng cao, tinh xảo.
精娴
jīng xián
Tinh tế và thành thạo, chỉ kỹ năng hoặc ...
精巢
jīng cháo
Tinh hoàn, cơ quan sinh sản nam.
精强力壮
jīng qiáng lì zhuàng
Mạnh mẽ và tràn đầy sức sống.
精彩逼人
jīng cǎi bī rén
Hấp dẫn đến mức làm người khác cảm thấy ...
精忠
jīng zhōng
Lòng trung thành tận tụy, chỉ sự hiến th...
精忠报国
jīng zhōng bào guó
Phục vụ đất nước với lòng trung thành tậ...
精怪
jīng guài
Yêu quái, chỉ các sinh vật thần thoại ho...
精打细算
jīng dǎ xì suàn
Tính toán chi li, cẩn thận trong việc sử...
精明强干
jīng míng qiáng gàn
Vừa thông minh vừa giỏi giang, có tài nă...
精明能干
jīng míng néng gàn
Thông minh và có khả năng hoàn thành côn...

Hiển thị 20371 đến 20400 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Cấp độ 6 - Cấp độ thông thạo với 5000+ từ vựng phức tạp | ChebChat