Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 20371 đến 20400 của 28899 tổng từ

精一
jīng yī
Tập trung chuyên tâm vào một việc gì đó.
精严
jīng yán
Chặt chẽ, cẩn thận và nghiêm ngặt.
精品
jīng pǐn
Sản phẩm chất lượng cao, hàng cao cấp.
精娴
jīng xián
Tinh tế và thành thạo, chỉ kỹ năng hoặc ...
精巢
jīng cháo
Tinh hoàn, cơ quan sinh sản nam.
精强力壮
jīng qiáng lì zhuàng
Mạnh mẽ và tràn đầy sức sống.
精彩逼人
jīng cǎi bī rén
Hấp dẫn đến mức làm người khác cảm thấy ...
精忠
jīng zhōng
Lòng trung thành tận tụy, chỉ sự hiến th...
精忠报国
jīng zhōng bào guó
Phục vụ đất nước với lòng trung thành tậ...
精怪
jīng guài
Yêu quái, chỉ các sinh vật thần thoại ho...
精打细算
jīng dǎ xì suàn
Tính toán tỉ mỉ, chi li (thường nói về q...
精明强干
jīng míng qiáng gàn
Vừa thông minh vừa giỏi giang, có tài nă...
精明能干
jīng míng néng gàn
Thông minh và có khả năng hoàn thành côn...
精核
jīng hé
Nhân (phần quan trọng nhất của hạt).
精气
jīng qì
Tinh khí, sức sống bên trong cơ thể con ...
精气神儿
jīng qì shén er
Sức sống, tinh thần phong phú và tràn đầ...
精液
jīng yè
Tinh dịch, chất lỏng chứa tế bào sinh dụ...
精液蛋白
jīng yè dàn bái
Protein trong tinh dịch, một thành phần ...
精深
jīng shēn
Sâu sắc, tinh tế và thâm thúy, đặc biệt ...
精湛
jīng zhàn
Tinh xảo, điêu luyện, đạt đến mức hoàn h...
精湿
jīng shī
Rất ướt, sũng nước.
精灵
jīng líng
Tiểu yêu tinh, linh hồn nhỏ bé; thường x...
精炼
jīng liàn
Luyện kim loại để tách bỏ tạp chất; tinh...
精熟
jīng shú
Thông thạo, thành thục, nắm vững một kỹ ...
精甲
jīng jiǎ
Giáp tinh nhuệ, đội quân ưu tú, thường m...
精疲力倦
jīng pí lì juàn
Mệt mỏi cả tinh thần lẫn thể xác sau khi...
精疲力尽
jīng pí lì jìn
Hoàn toàn kiệt sức, không còn chút sức l...
精疲力竭
jīng pí lì jié
Kiệt sức, mệt mỏi hoàn toàn.
精瘦
jīng shòu
Gầy nhưng khỏe mạnh, săn chắc.
精白
jīng bái
Trắng tinh, rất trắng, không có vết bẩn ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...