Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 精明强干
Pinyin: jīng míng qiáng gàn
Meanings: Vừa thông minh vừa giỏi giang, có tài năng thực sự và làm việc hiệu quả., Both smart and capable, with real talent and efficiency at work., 机灵聪明,办事能力强。[出处]《新唐书·苏弁传》“弁通学术,吏事精明,承延龄后,平赋缓役,略烦苛,人赖其宽。”[例]承辉这个人,甚是~。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一百六回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 米, 青, 日, 月, 弓, 虽, 干
Chinese meaning: 机灵聪明,办事能力强。[出处]《新唐书·苏弁传》“弁通学术,吏事精明,承延龄后,平赋缓役,略烦苛,人赖其宽。”[例]承辉这个人,甚是~。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一百六回。
Grammar: Cấu trúc thành ngữ cố định, thường được sử dụng để khen ngợi người khác về sự tài năng và năng lực vượt trội.
Example: 经理非常精明强干。
Example pinyin: jīng lǐ fēi cháng jīng míng qiáng gàn 。
Tiếng Việt: Người quản lý rất thông minh và giỏi giang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa thông minh vừa giỏi giang, có tài năng thực sự và làm việc hiệu quả.
Nghĩa phụ
English
Both smart and capable, with real talent and efficiency at work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
机灵聪明,办事能力强。[出处]《新唐书·苏弁传》“弁通学术,吏事精明,承延龄后,平赋缓役,略烦苛,人赖其宽。”[例]承辉这个人,甚是~。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一百六回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế