Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 精怪
Pinyin: jīng guài
Meanings: Yêu quái, chỉ các sinh vật thần thoại hoặc siêu nhiên., Demons or spirits, referring to mythical or supernatural creatures., ①妖怪;鬼怪。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 米, 青, 圣, 忄
Chinese meaning: ①妖怪;鬼怪。
Grammar: Danh từ đơn thuần, thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa dân gian hoặc thần thoại.
Example: 山里有很多关于精怪的传说。
Example pinyin: shān lǐ yǒu hěn duō guān yú jīng guài de chuán shuō 。
Tiếng Việt: Trong núi có nhiều truyền thuyết về yêu quái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yêu quái, chỉ các sinh vật thần thoại hoặc siêu nhiên.
Nghĩa phụ
English
Demons or spirits, referring to mythical or supernatural creatures.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
妖怪;鬼怪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!