Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粮秣
Pinyin: liáng mò
Meanings: Lương thực và cỏ khô (dùng nuôi quân đội hay gia súc), Food and fodder (used to supply armies or livestock)., ①军队中人吃的粮食和马吃的草料。[例]粮秣员。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 米, 良, 末, 禾
Chinese meaning: ①军队中人吃的粮食和马吃的草料。[例]粮秣员。
Grammar: Danh từ ghép, trong đó 粮 (lương thực) + 秣 (cỏ khô).
Example: 军队出征前必须准备好充足的粮秣。
Example pinyin: jūn duì chū zhēng qián bì xū zhǔn bèi hǎo chōng zú de liáng mò 。
Tiếng Việt: Trước khi ra trận, quân đội phải chuẩn bị đầy đủ lương thực và cỏ khô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lương thực và cỏ khô (dùng nuôi quân đội hay gia súc)
Nghĩa phụ
English
Food and fodder (used to supply armies or livestock).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军队中人吃的粮食和马吃的草料。粮秣员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!