Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 精彩逼人
Pinyin: jīng cǎi bī rén
Meanings: Hấp dẫn đến mức làm người khác cảm thấy kinh ngạc hoặc không thể rời mắt., So captivating that it leaves others astonished or unable to look away., 形容人神采奕奕或文章言语精彩感人。[出处]宋·洪迈《夷坚丙志·徐大夫》“君精彩逼人,虽老而健。”[例]他的《唐诗杂论》虽然只有五篇,但都是~之作。——朱自清《中国学术的大损失》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 米, 青, 彡, 采, 畐, 辶, 人
Chinese meaning: 形容人神采奕奕或文章言语精彩感人。[出处]宋·洪迈《夷坚丙志·徐大夫》“君精彩逼人,虽老而健。”[例]他的《唐诗杂论》虽然只有五篇,但都是~之作。——朱自清《中国学术的大损失》。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả những màn trình diễn hoặc sự kiện đặc biệt nổi bật.
Example: 她的表演精彩逼人。
Example pinyin: tā de biǎo yǎn jīng cǎi bī rén 。
Tiếng Việt: Buổi biểu diễn của cô ấy hấp dẫn đến mức làm người khác kinh ngạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hấp dẫn đến mức làm người khác cảm thấy kinh ngạc hoặc không thể rời mắt.
Nghĩa phụ
English
So captivating that it leaves others astonished or unable to look away.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人神采奕奕或文章言语精彩感人。[出处]宋·洪迈《夷坚丙志·徐大夫》“君精彩逼人,虽老而健。”[例]他的《唐诗杂论》虽然只有五篇,但都是~之作。——朱自清《中国学术的大损失》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế