Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 粲花之论

Pinyin: càn huā zhī lùn

Meanings: Lời nói hay, đẹp đẽ như hoa nở., A brilliant and eloquent discourse, as if flowers were blooming., 粲花鲜艳的花朵;论言论。称赞言论的典雅隽妙。[出处]五代后周·王仁裕《开元天宝遗事·粲花之论》“每与人谈论,皆成句读,如春葩丽藻,粲于齿牙之下,时人号曰‘李白粲花之论。’”[例]此自师粲花之舌耳。然默验人情,实亦为理之所有。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷七。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 米, 化, 艹, 丶, 仑, 讠

Chinese meaning: 粲花鲜艳的花朵;论言论。称赞言论的典雅隽妙。[出处]五代后周·王仁裕《开元天宝遗事·粲花之论》“每与人谈论,皆成句读,如春葩丽藻,粲于齿牙之下,时人号曰‘李白粲花之论。’”[例]此自师粲花之舌耳。然默验人情,实亦为理之所有。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷七。

Grammar: Chủ yếu được dùng để khen ngợi tài hùng biện hoặc nội dung sâu sắc của bài phát biểu.

Example: 他的演讲真可谓粲花之论,令人佩服。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng zhēn kě wèi càn huā zhī lùn , lìng rén pèi fú 。

Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của anh ta quả thật là những lời hay ý đẹp, khiến người ta khâm phục.

粲花之论
càn huā zhī lùn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói hay, đẹp đẽ như hoa nở.

A brilliant and eloquent discourse, as if flowers were blooming.

粲花鲜艳的花朵;论言论。称赞言论的典雅隽妙。[出处]五代后周·王仁裕《开元天宝遗事·粲花之论》“每与人谈论,皆成句读,如春葩丽藻,粲于齿牙之下,时人号曰‘李白粲花之论。’”[例]此自师粲花之舌耳。然默验人情,实亦为理之所有。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷七。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

粲花之论 (càn huā zhī lùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung