Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 1501 đến 1530 của 28899 tổng từ

亏折
kuī zhé
Thua lỗ, mất mát tài sản.
亏空
kuī kōng
Thiếu hụt, không đủ tài chính hoặc nguồn...
亏负
kuī fù
Thiệt thòi, chịu thua thiệt; cũng có thể...
云气
yún qì
Hơi nước trong mây, khói mây.
云汉
yún hàn
Thiên hà, dải Ngân Hà.
云泥之差
yún ní zhī chā
Sự khác biệt lớn giữa hai thứ (giống như...
云泥异路
yún ní yì lù
Một trời một vực, không cùng đường để so...
云滴
yún dī
Những giọt nước nhỏ trong đám mây.
云烟
yún yān
Khói mây, sương khói.
云烟过眼
yún yān guò yǎn
Những thứ phù du thoáng qua trước mắt (á...
云蒸雾集
yún zhēng wù jí
Mây và sương tụ lại, hình dung sự tập hợ...
云蒸霞蔚
yún zhēng xiá wèi
Mây bay và ráng chiều rực rỡ, miêu tả kh...
云蒸龙变
yún zhēng lóng biàn
Mây bay và rồng biến hóa, tượng trưng ch...
云程万里
yún chéng wàn lǐ
Chặng đường dài vạn dặm phía trước (ám c...
云程发轫
yún chéng fā rèn
Bắt đầu một hành trình hoặc sự nghiệp lớ...
云窗月帐
yún chuāng yuè zhàng
Hình dung không gian sống thanh nhã, lãn...
云窗月户
yún chuāng yuè hù
Cửa sổ và cửa ra vào đẹp đẽ, lãng mạn nh...
云窗雾槛
yún chuāng wù jiàn
Cửa sổ mây và lan can sương, hình dung m...
云窗雾阁
yún chuāng wù gé
Cửa sổ mây và gác sương, hình dung một n...
云窗霞户
yún chuāng xiá hù
Cửa sổ mây và cửa nhà ráng chiều, miêu t...
云粒
yún lì
Những hạt nhỏ tạo thành đám mây.
云罗天网
yún luó tiān wǎng
Mạng lưới bao trùm cả bầu trời và đất, á...
云翳
yún yì
Vết mây che khuất mặt trời hoặc mặt trăn...
云翻雨覆
yún fān yǔ fù
Mây cuồn cuộn, mưa đổ xuống, tượng trưng...
云者
yún zhě
Người nói chuyện mơ hồ, không rõ ràng.
云脚
yún jiǎo
Phần thấp nhất của đám mây, tiếp xúc gần...
云腿
yún tuǐ
Tên gọi khác của món giò heo muối Vân Na...
云舒霞卷
yún shū xiá juǎn
Mây và ráng chiều uốn lượn mềm mại, miêu...
云行雨施
yún xíng yǔ shī
Mây bay và mưa rơi, tượng trưng cho việc...
云行雨洽
yún xíng yǔ qià
Mây bay và mưa hòa hợp, biểu thị sự thuậ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...